05.07.2016 - 09:06
Như đã giới thiệu sơ lược ở bài viết cốc nguyệt san là gì, sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn cấu tạo của Cốc nguyệt san nhé!
Cup
|
Dung tích
|
Bề rộng
|
Chiều dài
|
Nước sx
|
Màu sắc
|
Đuôi
|
|
MoonCup UK B
|
12 ml
|
43 mm
|
50 mm
|
Anh
|
Trong suốt, hơi vàng tí
|
Tròn và rỗng
|
|
MoonCup UK A
|
13 ml
|
46 mm
|
50 mm
|
Anh
|
Trong suốt, hơi vàng tí
|
Tròn và rỗng
|
|
Keeper B
|
12 ml
|
41 mm
|
54 mm
|
Mỹ
|
Nâu
|
Tròn và rỗng
|
|
Keeper A
|
15 ml
|
47 mm
|
54 mm
|
Mỹ
|
Nâu
|
Tròn và rỗng
|
|
Moon Cup Mỹ B
|
12 ml
|
45 mm
|
54 mm
|
Mỹ
|
trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
Moon Cup Mỹ A
|
15 ml
|
46 mm
|
54 mm
|
Mỹ
|
trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
LunaCup / LunaCopine size 1
|
19 ml
|
41 mm
|
47 mm
|
Phần Lan
|
Trong suốt, xanh da trời và hồng
|
Phẳng và đặc
|
|
LunaCup / LunaCopine size 2
|
24 ml
|
46 mm
|
52 mm
|
Phần Lan
|
Trong suốt, xanh da trời và hồng
|
Phẳng và đặc
|
|
DivaCup size1
|
20 ml
|
43 mm
|
57 mm
|
Canada
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
DivaCup size 2
|
26 ml
|
46 mm
|
57 mm
|
Canada
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
LadyCup sizeS
|
11 ml
|
40 mm
|
46 mm
|
CH Séc
|
Trong suốt, vàng,da cam, hồng,tím hoa cà, xanh da trời, xanh nước biển
|
Tròn và rỗng
|
|
LadyCup sizeL
|
20 ml
|
46 mm
|
53 mm
|
CH Séc
|
Trong suốt, vàng,da cam, hồng,tím hoa cà, xanh da trời, xanh nước biển
|
Tròn và rỗng
|
|
FemmeCup
|
15 ml
|
42 mm
|
50 mm
|
Anh
|
Trong suốt
|
Tròn và đặc
|
|
MiaCup size 1
|
14 ml
|
43 mm
|
53 mm
|
Nam Phi
|
fuschia
|
Phẳng và đặc
|
|
MiaCup size 2
|
20 ml
|
46 mm
|
53 mm
|
Nam Phi
|
fuschia
|
Phẳng và đặc
|
|
FleurCup size 1
|
20 ml
|
41 mm
|
47 mm
|
Pháp(đặt hàng sx tại Andorre)
|
Trong suốt, hồng, đỏ, xanh da trới, xanh nước biển, đen, tím violet
|
Phẳng và đặc
|
|
FleurCup size 2
|
29 ml
|
46 mm
|
52 mm
|
Pháp(đặt hàng sx tại Andorre)
|
Trong suốt, hồng, đỏ, xanh da trới, xanh nước biển, đen, tím violet
|
Phẳng và đặc
|
|
Yuuki size 1
|
20 ml
|
43 mm
|
47 mm
|
CH Séc
|
trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
Yuuki size 2
|
30 ml
|
47 mm
|
55 mm
|
CH Séc
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
Green Donna size 1
|
25 ml (?)
|
40 mm
|
47 mm
|
Brazin
|
Trong suốt
|
Phẳng và đặc
|
|
Green Donna size 2
|
30 ml (?)
|
45 mm
|
52 mm
|
Brazin
|
Trong suốt
|
Phẳng và đặc
|
|
MeLuna Mini S&M
|
10-15 ml
|
40-45 mm
|
40-45 mm
|
Đức
|
Xanh da trời, xanh ánh kim, không màu, da cam, đen, đỏ, xanh lá cây, tím
|
Dạng núm tròn, hoặc vòng tròn đặc,phẳng, hoặc không có núm
|
|
MeLuna S & M
|
15-20 ml
|
38-41 mm
|
45-48 mm
|
Đức
|
Xanh da trời, xanh ánh kim, không màu, da cam, đen, đỏ, xanh lá cây, tím
|
Như trên
|
|
MeLuna L & XL
|
24-30 ml
|
44-47 mm
|
51-56 mm
|
Đức
|
Xanh da trời, xanh ánh kim, không màu, da cam, đen, đỏ, xanh lá cây, tím
|
Như trên
|
|
Alicia Pod size S
|
20 ml
|
41 mm
|
55 mm
|
Úc
|
Trong suốt
|
Tròn và đầy
|
|
MPower
|
30 ml
|
45 mm
|
50 mm
|
Nam Phi
|
Trong suốt
|
Phẳng và đầy
|
|
SheCup
|
16 ml
|
44 mm
|
54 mm
|
Ấn Độ
|
Hồng và tím hồng
|
Núm tròn
|
|
NaturCup
|
14 ml
|
40 mm
|
56 mm
|
Tây Ban Nha
|
Trong suốt
|
Núm tròn
|
|
NaturCup
|
20 ml
|
44 mm
|
56 mm
|
Tây Ban Nha
|
Trong suốt
|
Núm tròn
|
|
NaturCup
|
25 ml
|
47 mm
|
56 mm
|
Tây Ban Nha
|
Trong suốt
|
Núm tròn
|
|
20,2 ml
|
41 mm
|
74 mm
|
Pháp
|
Xanh da trời
|
Tròn và đặc
|
||
ClariCup |
29,5 ml
|
46 mm
|
74 mm
|
Pháp
|
Xanh da trời |
Tròn và đặc
|
|
Juju
|
20 ml
|
40 mm
|
46 mm
|
Úc
|
Trong suốt
|
Mũi nhỏ
|
|
Juju
|
30 ml
|
46 mm
|
50 mm
|
Úc
|
Trong suốt
|
Mũi nhỏ
|
|
Si-Bell
|
20 ml
|
41 mm
|
47 mm
|
Ý
|
Trong suốt
|
Tròn
|
|
Si-Bell
|
30 ml
|
46 mm
|
52 mm
|
Ý
|
Trong suốt
|
Tròn
|
|
NaturalMamma
|
29 ml
|
44 mm
|
56 mm
|
Ý
|
Trong suốt
|
Oval và phẳng
|
|
RubyCup
|
24 ml
|
45 mm
|
53 mm
|
Kenya
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
MamiCup
|
20 ml
|
40 mm
|
50 mm
|
Ý
|
Trong suốt
|
Phẳng và đặc
|
|
MamiCup
|
29 ml
|
45 mm
|
57 mm
|
Ý
|
Trong suốt
|
Phẳng và đặc
|
|
FemmyCycle
|
40 ml max
|
50 mm
|
47 mm
|
Mỹ
|
Trong suốt
|
Vòng lớn
|
|
LunaCup mx M
|
18 ml max
|
42 mm
|
65 mm
|
Mexico
|
Trong suốt
|
Núm tròn
|
|
LunaCup mx G
|
26 ml max
|
46 mm
|
66 mm
|
Mexico
|
Trong suốt
|
Núm tròn
|
|
BellaCup
|
17 ml max
|
40 mm
|
71 mm
|
Hàn Quốc
|
Trong suốt
|
Tròn
|
|
BellaCup
|
27 ml max
|
45 mm
|
74 mm
|
Hàn Quốc
|
Trong suốt
|
Tròn
|
|
SckoonCup
|
18 ml max
|
39 mm
|
45 mm
|
Mỹ
|
Trong suốt, xanh đậm, danh da trời sáng, xanh lá cây, vàng, đỏ
|
Mũi nhỏ
|
|
SckoonCup
|
28 ml max
|
45 mm
|
50 mm
|
Mỹ
|
Trong suốt, xanh đậm, danh da trời sáng, xanh lá cây, vàng, đỏ
|
Mũi nhỏ
|
|
IrisCup (S)
|
11 ml max
|
40 mm
|
46 mm
|
Tây Ban Nha
|
Trong suốt và hồng
|
Tròn và rỗng
|
|
IrisCup (L)
|
20 ml max
|
46 mm
|
53 mm
|
Tây Ban Nha
|
Trong suốt và hồng
|
Tròn và rỗng
|
|
GaiaCup size S
|
21 ml max
|
44 mm
|
55 mm
|
CH Séc
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
GaiaCup size L
|
32 ml max
|
45 mm
|
57 mm
|
CH Séc
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
OrganiCup size 1
|
21 ml max
|
38 mm
|
47 mm
|
Đan Mạch
|
Trong suốt
|
Tròn và đặc
|
|
OrganiCup size 2
|
32 ml max
|
44 mm
|
49 mm
|
Đan Mạch
|
Trong suốt
|
Tròn và đặc
|
|
La MissCup / Inciclo size B
|
26 ml max
|
40 mm
|
72 mm kể cả đuôi, đuôi dài 16 mm
|
Brazin
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
La MissCup / Inciclo size A
|
27 ml max
|
43 mm
|
72 mm với đuôi, đuôi dài 16 mm
|
Brazin
|
Trong suốt
|
Tròn và rỗng
|
|
Eco-Cup size 1
|
17 ml max
|
42,5 mm
|
77 mm với đuôi, đuôi dài 22 mm
|
Ý
|
Trong suốt, hồng tím
|
Tròn và rỗng
|
|
Eco-Cup size 2
|
20 ml max
|
46 mm
|
77 mm với đuôi, đuôi dài 22 mm
|
Ý
|
Trong suốt, hồng tím
|
Tròn và rỗng
|
|
LilaCup size S
|
20 ml max
|
40 mm
|
75 mm với đuôi, đuôi dài 25 mm
|
Nga
|
Trong suốt, vàng, đỏ , xanh da trời, xanh lá cây
|
Tròn và đặc
|
|
LilaCup size L
|
25 ml max
|
45 mm
|
70 mm với đuôi, đuôi dài 16 mm
|
Nga
|
Trong suốt, vàng, đỏ , xanh da trời, xanh lá cây
|
Tròn và đặc
|